Combimax flex
COMBIMAX FLEX
HỆ THỐNG CUỘN DÁN ĐÀN HỒI CHỐNG THẤM CHUYÊN DỤNG CHO KHE CO DÃN VÀ CÁC VẾT NỨT
MÔ TẢ
COMBIMAX FLEX là một hệ thống chống thấm bao gồm một băng đàn hồi dạng nhựa nhiệt dẻo (TPE) kết hợp gia cường cốt sợi với hai mép bên được thiết kế tăng liên kết tối ưu nhăm tăng độ dính bám, đễ dàng cho việc lắp đặt gắn cố định với bề mặt bằng keo epoxy, hoặc vữa
xi măng mềm,phủ kín, chống thấm các khe co giãn hoặc các vết nứt phải chịu lực rung động cơ học liên tục hoặc tiếp xúc với hóa chất. Nó đảm bảo một khớp nối kín nước đồng thời các yếu tố được xử lý cho phép co dãn , cho cả ứng dụng nội thất và ngoại thất..
GỌI NGAY 0913 404 017 - 0985 406 777 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
SỬ DỤNG
- Chống thấm các khe co giãn trên tường, đường hầm, mái nhà và bậc thang, hồ chứa nước, nhà máy xử lý nước thải, đường hầm, bể bơi, vòi phun, tầng hầm và nền móng.
- Chống thấm sửa chữa các mối nối rộng và không đều phải chịu sự chuyển vị và mở rộng lớn.
- Chống thấm các vết nứt tĩnh và vết nứt động trong bê tông, mạch dừng bê tông
- Chống thấm các góc giao tuyến tường sàn và khớp nối trong phòng tắm, phòng thay đồ ...
ƯU ĐIỂM
- Độ đàn hồi rất cao.
- Hoàn toàn chống thấm cho hệ thống khe co dãn. Thích hợp cho các ứng dụng ngâm nước lâu dài.
- Kết dính tuyệt vời với các chất nền thông thường và vật liệu xây dựng dùng trong xây dựng.
- Không đòi hỏi bề mặt khô để cố định. Khả năng kháng hóa chất rất tốt: muối, axit loãng và dung dịch kiềm.
- Thời tiết kháng. Chống lại bức xạ UV và ozon.
- Rất dễ áp dụng. Áp dụng cho các bề mặt ẩm ướt hoặc khô bằng keo epoxy, hoặc vữa xi măng mềm.
- Chịu sức đề kháng và đàn hồi lâu dài, thậm chí ở nhiệt độ thấp.
- Hoàn toàn kín nước.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
COMBIMAX FLEX 120 |
COMBIMAX FLEX 140 |
COMBIMAX FLEX 170 |
COMBIMAX FLEX 220 |
COMBIMAX FLEX 325 |
Product characteristics |
|||||
Description |
Thermoplastic Elastomer (TPE) strip with two white fabric edges |
||||
Color |
Grey |
||||
Total/roll width, EN 1848-2 (mm) |
120 |
140 |
170 |
220 |
325 |
Roll length, (m) |
50 |
30 |
30 |
30 |
30 |
Width for elastic area, (mm) |
70 |
95 |
120 |
155 |
230 |
Width usable for elastic area, (mm) |
0 |
35 |
65 |
115 |
170 |
Thickness for elastic area, EN 1849-2 (mm) |
0,5 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
Tensile strength, EN ISO 527-1 (MPa) |
> 2 |
> 4,5 |
> 4,5 |
> 4,5 |
> 4,5 |
Elongation at break, EN ISO 527-1 (%) |
350 |
> 450 |
650 |
650 |
650 |
Folding at low temperature, SIA V280/3 (°C) |
- 30 |
- 30 |
- 30 |
- 30 |
- 30 |
Ozone resistance, DIN 53509, ISO 1431 |
Resistant |
||||
Behaviour in water, SIA V280/13 |
Resistant |
||||
UV radiation resistance, DIN 54001, ISO 105 |
Resistant |
||||
Hot bitumen exposure, DIN 16726/5.19 |
Resistant |
||||
Chemical resistance: - Salt water, diluted alkalies and acids, bitumen - Mineral oils, petrol and solvents |
Resistant Non resistant |
||||
Suitability for contact with drinking water RD 140/2003 |
Suitable |
ĐÓNG GÓI
COMBIMAX FLEX được cung cấp với ba chiều rộng khác nhau, có màu xám:
COMBIMAX FLEX 120 rộng 120 mm với thanh cuộn dài 50 m
COMBIMAX FLEX 140 có chiều rộng 140 mm dài 30 m
COMBIMAX FLEX 170 rộng 170 mm với thanh cuộn dài 30 m
COMBIMAX FLEX 220 có chiều rộng 220 mm với thanh cuộn dài 30 m
COMBIMAX FLEX 325 rộng 325 mm với thanh cuộn dài 30 m.